Máy cắt tole thủy lực QC11Y
Thiết kế cắt tole dạng xén hoạt động bằng cơ cấu thuỷ lực, kết cấu -liên kết hàn, tích hợp bộ chống rung chống ứng suất tập trung, Các bộ phận chức năng: Điều chỉnh cữ dao, cữ cắt, góc dao được thực hiện nhờ hệ thống thuỷ lực hoặc động cơ còn các thông số được hiển thị số trên panel điều khiển – E 10. Bốn lưỡi cắt được đặt vuông góc với dao cắt trên và dao cắt dưới. Dao cắt được làm bởi vật liệu 6CrW2Si nhâp khẩu từ Đức
Hãng sx : HT-METALFORMING
Đặc tính kỹ thuật:
- Thiết kế cắt tole dạng xén hoạt động bằng cơ cấu thuỷ lực, kết cấu -liên kết hàn, tích hợp bộ chống rung chống ứng suất tập trung,
- Các bộ phận chức năng: Điều chỉnh cữ dao, cữ cắt, góc dao được thực hiện nhờ hệ thống thuỷ lực hoặc động cơ còn các thông số được hiển thị số trên panel điều khiển – E 10
- Bốn lưỡi cắt được đặt vuông góc với dao cắt trên và dao cắt dưới. Dao cắt trên và dao cắt dưới chuyển động song song có ưu điểm kéo dài tuổi thọ. Dao cắt được làm bởi vật liệu 6CrW2Si.
- Máy lắp mạch bảo vệ quá tải, mất pha,an toàn khi vận hành
- Bộ phận quan trọng của máy lắp của các hãng lớn:Hệ thống điện - Siemen, Schnaider, Valve thuỷ lực – OMEGAS USA
Ghi chú:Nhà sản xuất có thể mở hầu lên đến 500mm đề xả băng theo yêu cầu. Có thể lựa chọn chức năng điều khiển E 20 CNC– CN hoặc Delem DAC310- Netherlands
Thông số kỹ thuật
Model QC 11Y |
8x 2500 |
8x4000 |
12x3200 |
16x2500 |
16*6000 |
|
Bề dày cắt |
mm |
8 |
8 |
12 |
16 |
16 |
Bề dài cắt |
mm |
2500 |
4000 |
3200 |
2500 |
6000 |
Góc cắt |
Độ |
10¸30’ |
0.50 ¸1.50 |
0.50 ¸2.50 |
0.50 ¸1.50 |
0.50 ¸2.50 |
Bề dài bàn |
mm |
2550 |
4050 |
3300 |
2550 |
6250 |
Số lần cắt |
n/ph |
8 |
10-25 |
8 |
8¸15 |
3 |
Hầu sau |
mm |
220 |
250 |
220 |
300 |
280 |
Bề sâu cữ |
mm |
0 ¸600 |
0 ¸600 |
0 ¸700 |
0 ¸700 |
0 ¸700 |
Công suất |
Kw |
11.5 |
11 |
18.5 |
18.5 |
45 |
Kích thước |
m |
3.15*2.1*2 |
4.6*1.8*2.5 |
3.8*2.1*2.4 |
3.5*2.0*2.5 |
7.2*2.2*3.2 |
T. lượng |
T |
6.5 |
9.5 |
11.1 |
9.8 |
42 |